ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹16.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng INR đã tăng ₹0.04591, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng INR là ₹43.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZED sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang INR là ₹16.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZED/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/INR trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZED/-- Spot is $ and 0%, and ZED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZED sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 16.44INR |
2ZED | 32.88INR |
3ZED | 49.33INR |
4ZED | 65.77INR |
5ZED | 82.22INR |
6ZED | 98.66INR |
7ZED | 115.11INR |
8ZED | 131.55INR |
9ZED | 148INR |
10ZED | 164.44INR |
100ZED | 1,644.45INR |
500ZED | 8,222.28INR |
1000ZED | 16,444.56INR |
5000ZED | 82,222.84INR |
10000ZED | 164,445.69INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06081ZED |
2INR | 0.1216ZED |
3INR | 0.1824ZED |
4INR | 0.2432ZED |
5INR | 0.304ZED |
6INR | 0.3648ZED |
7INR | 0.4256ZED |
8INR | 0.4864ZED |
9INR | 0.5472ZED |
10INR | 0.6081ZED |
10000INR | 608.1ZED |
50000INR | 3,040.51ZED |
100000INR | 6,081.03ZED |
500000INR | 30,405.17ZED |
1000000INR | 60,810.34ZED |
Bảng chuyển đổi số tiền ZED sang INR và INR sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZED sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ZED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.44INR |
![]() | Rp2,986.03IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.49THB |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₽18.19RUB |
![]() | R$1.07BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.72TRY |
![]() | ¥1.39CNY |
![]() | ¥28.35JPY |
![]() | $1.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZED = $0.2 USD, 1 ZED = €0.18 EUR, 1 ZED = ₹16.44 INR, 1 ZED = Rp2,986.03 IDR, 1 ZED = $0.27 CAD, 1 ZED = £0.15 GBP, 1 ZED = ฿6.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2871 |
![]() | 0.00007797 |
![]() | 0.004085 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.01082 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 25.91 |
![]() | 41.89 |
![]() | 10.69 |
![]() | 0.004066 |
![]() | 5,495.85 |
![]() | 0.00007797 |
![]() | 0.6651 |
![]() | 1.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

DEAI: Zero1 Labs’ Pertama Decentralized Artificial Intelligence
Zero1 Labs adalah pionir kecerdasan buatan terdesentralisasi pertama _DeAI_ eco_ berdasarkan Proof of Stake.

Bangkitnya Decentralized Autonomous Organization(DAO):Bagaimana Web3 Mengubah Cara Kita Berkolaborasi
Bangkitnya Decentralized Autonomous Organization(DAO):Bagaimana Web3 Mengubah Cara Kita Berkolaborasi

Dengan BRC-20 Menjadi Blue Ocean Baru, Apakah Bitcoin Menjadi "Ethereumized"?
Laju pertumbuhan online telah melebihi 1.000%, BRC-20 telah menjadi lautan biru baru. Apakah BRC-20 "mengubah Bitcoin menjadi Ethereum"? Apa saja token BRC-20 lainnya? Bitcoin sendiri adalah kisah terbaik. Token BRC20 Gate.io

Nested sebuah decentralized application satu jalan untuk pengadopsian mainstream Defi & web3
Nested provides Crypto users the opportunity to learn, earn and grow in a decentralized community on DeFi with a friendly user experience.

Polygon Warrior dari Decentralized Staking - Lido Finance
Lido Finance is a non-custodial ETH 2.0 decentralized staking service platform.

Apa itu DAO? Pelajari apa yang dimaksud dengan Decentralized Autonomous Organizations
Anda mendengar istilah di sekitar crypto eco_, tetapi apa artinya sebenarnya?