Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07462. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,759,178,137.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng CNY là ¥10,399,846,805.5. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng CNY đã tăng ¥0.003609, biểu thị mức tăng +5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng CNY là ¥1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang CNY là ¥0.07462 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01043 | 3.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01034 | 3.22% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01043, with a 24-hour trading change of 3.98%, ZIL/USDT Spot is $0.01043 and 3.98%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01034 and 3.22%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.07CNY |
2ZIL | 0.14CNY |
3ZIL | 0.22CNY |
4ZIL | 0.29CNY |
5ZIL | 0.37CNY |
6ZIL | 0.44CNY |
7ZIL | 0.51CNY |
8ZIL | 0.59CNY |
9ZIL | 0.66CNY |
10ZIL | 0.74CNY |
10000ZIL | 741.99CNY |
50000ZIL | 3,709.98CNY |
100000ZIL | 7,419.96CNY |
500000ZIL | 37,099.83CNY |
1000000ZIL | 74,199.66CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.47ZIL |
2CNY | 26.95ZIL |
3CNY | 40.43ZIL |
4CNY | 53.9ZIL |
5CNY | 67.38ZIL |
6CNY | 80.86ZIL |
7CNY | 94.34ZIL |
8CNY | 107.81ZIL |
9CNY | 121.29ZIL |
10CNY | 134.77ZIL |
100CNY | 1,347.71ZIL |
500CNY | 6,738.57ZIL |
1000CNY | 13,477.14ZIL |
5000CNY | 67,385.74ZIL |
10000CNY | 134,771.49ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang CNY và CNY sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.88INR |
![]() | Rp159.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.97RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.51JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.88 INR, 1 ZIL = Rp159.59 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008758 |
![]() | 0.04545 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.57 |
![]() | 0.1232 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6307 |
![]() | 458.68 |
![]() | 298.18 |
![]() | 116.13 |
![]() | 0.04617 |
![]() | 0.0008758 |
![]() | 64,357.52 |
![]() | 7.5 |
![]() | 5.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun代币2025:Gunzilla Games如何革新区块链游戏
探索Gunzilla的Gun代币在2025年的表现及其在通过《Off The Grid》和GUNZ革新区块链游戏中的作用。

Gunzilla Games (GUN)如何通过 GUNZ 区块链和“Off The Grid”革新游戏行业
本文将深入探讨 GUN 代币的背景、功能及其在 AAA 级游戏中的突破性应用。

GUN代币:2025年AAA级游戏Gunzilla Games的区块链革新
文章阐述了GUNZ推出的区块链技术如何为玩家创造真实资产所有权,重塑游戏体验。