Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008065. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,755,727,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng GBP là £119,667,762.67. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng GBP đã tăng £0.0007151, biểu thị mức tăng +9.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng GBP là £0.1917, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang GBP là £0.008065 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +9.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01066 | 10.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01068 | 11.01% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01066, with a 24-hour trading change of 10.01%, ZIL/USDT Spot is $0.01066 and 10.01%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01068 and 11.01%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZIL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0GBP |
2ZIL | 0.01GBP |
3ZIL | 0.02GBP |
4ZIL | 0.03GBP |
5ZIL | 0.04GBP |
6ZIL | 0.04GBP |
7ZIL | 0.05GBP |
8ZIL | 0.06GBP |
9ZIL | 0.07GBP |
10ZIL | 0.08GBP |
100000ZIL | 806.57GBP |
500000ZIL | 4,032.87GBP |
1000000ZIL | 8,065.74GBP |
5000000ZIL | 40,328.7GBP |
10000000ZIL | 80,657.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 123.98ZIL |
2GBP | 247.96ZIL |
3GBP | 371.94ZIL |
4GBP | 495.92ZIL |
5GBP | 619.9ZIL |
6GBP | 743.88ZIL |
7GBP | 867.86ZIL |
8GBP | 991.84ZIL |
9GBP | 1,115.83ZIL |
10GBP | 1,239.81ZIL |
100GBP | 12,398.11ZIL |
500GBP | 61,990.59ZIL |
1000GBP | 123,981.18ZIL |
5000GBP | 619,905.92ZIL |
10000GBP | 1,239,811.84ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang GBP và GBP sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZIL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp162.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.55JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.9 INR, 1 ZIL = Rp162.92 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.03 |
![]() | 0.008117 |
![]() | 0.4077 |
![]() | 665.86 |
![]() | 330.41 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.6 |
![]() | 665.51 |
![]() | 4,162.67 |
![]() | 1,058.8 |
![]() | 2,818.58 |
![]() | 0.4092 |
![]() | 0.008118 |
![]() | 599,800.86 |
![]() | 71.13 |
![]() | 53.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Token Gun 2025: Comment Gunzilla Games a révolutionné le jeu Blockchain
Découvrez le jeton Gun de Gunzillas en 2025 et son rôle dans la révolution du jeu blockchain avec Off The Grid et GUNZ.

Comment Gunzilla Games (GUN) révolutionne l'industrie du jeu avec la blockchain GUNZ et 'Off The Grid'
Cet article explorera l'origine, les fonctions et les applications révolutionnaires du jeton GUN dans les jeux AAA.

Jeton GUN : La Révolution Blockchain du Jeu AAA par Gunzilla Games en 2025
L'article explique comment la technologie de la blockchain lancée par GUNZ peut créer la propriété d'actifs réels pour les joueurs et remodeler l'expérience de jeu.