₿Chuyển đổi ₿ (₿) sang Euro (EUR)

₿/EUR: 1 ₿ ≈ €0.0005017 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

₿ Thị trường hôm nay

₿ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ₿ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005017. Với nguồn cung lưu hành là 20,851,500 ₿, tổng vốn hóa thị trường của ₿ tính bằng EUR là €9,373.6. Trong 24h qua, giá của ₿ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ₿ tính bằng EUR là €0.005606, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002705.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1₿ sang EUR

0.0005017--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ₿ sang EUR là €0.0005017 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ₿/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ₿/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ₿

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ₿/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ₿/-- Spot is $ and 0%, and ₿/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ₿ sang Euro

Bảng chuyển đổi ₿ sang EUR

logo ₿Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1
0EUR
2
0EUR
3
0EUR
4
0EUR
5
0EUR
6
0EUR
7
0EUR
8
0EUR
9
0EUR
10
0EUR
1000000
501.77EUR
5000000
2,508.87EUR
10000000
5,017.75EUR
50000000
25,088.78EUR
100000000
50,177.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ₿

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ₿
1EUR
1,992.92
2EUR
3,985.84
3EUR
5,978.76
4EUR
7,971.68
5EUR
9,964.61
6EUR
11,957.53
7EUR
13,950.45
8EUR
15,943.37
9EUR
17,936.3
10EUR
19,929.22
100EUR
199,292.24
500EUR
996,461.22
1000EUR
1,992,922.44
5000EUR
9,964,612.23
10000EUR
19,929,224.46

Bảng chuyển đổi số tiền ₿ sang EUR và EUR sang ₿ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ₿ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ₿, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1₿ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ₿ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ₿ = $0 USD, 1 ₿ = €0 EUR, 1 ₿ = ₹0.05 INR, 1 ₿ = Rp8.5 IDR, 1 ₿ = $0 CAD, 1 ₿ = £0 GBP, 1 ₿ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.39
logo BTCBTC
0.006017
logo ETHETH
0.3131
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
251.63
logo BNBBNB
0.9086
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,085.28
logo ADAADA
812.84
logo TRXTRX
2,251.93
logo STETHSTETH
0.3106
logo SMARTSMART
355,476.43
logo WBTCWBTC
0.006021
logo AVAXAVAX
25.1
logo LINKLINK
38.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ₿ của bạn

01

Nhập số lượng ₿ của bạn

Nhập số lượng ₿ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ₿ hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ₿.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ₿ sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ₿

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ₿ sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ₿ sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ₿ sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ₿ sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ₿ (₿)

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025

Xu hướng thị trường tổng体 dự kiến sẽ tiếp tục lạc quan, và giá của BNB dự kiến sẽ tăng sau tháng 4.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn

Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Giá trị DOGE và phân tích tích hợp Web3

Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Giá trị DOGE và phân tích tích hợp Web3

Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Dogecoin vào năm 2025, phân tích tích hợp Web3, tác động vào thị trường và ứng dụng thực tế của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng

Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025

XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025

Khám phá sự bùng nổ của XCN trên thị trường tiền điện tử, tích hợp Web3 của nó, và các đổi mới Layer-3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Dogen Crypto: Chiến lược Đầu tư và Phân Tích Thị Trường Web3 cho năm 2025

Dogen Crypto: Chiến lược Đầu tư và Phân Tích Thị Trường Web3 cho năm 2025

Khám phá tác động của Tiền điện tử Dogen đối với các khoản đầu tư Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.