₿Chuyển đổi ₿ (₿) sang Thai Baht (THB)

₿/THB: 1 ₿ ≈ ฿0.01847 THB

Lần cập nhật mới nhất:

₿ Thị trường hôm nay

₿ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ₿ chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.01847. Với nguồn cung lưu hành là 20,851,500 ₿, tổng vốn hóa thị trường của ₿ tính bằng THB là ฿12,704,641.35. Trong 24h qua, giá của ₿ tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ₿ tính bằng THB là ฿0.2064, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.009961.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1₿ sang THB

฿0.01847--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ₿ sang THB là ฿0.01847 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ₿/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ₿/THB trong ngày qua.

Giao dịch ₿

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ₿/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ₿/-- Spot is $ and 0%, and ₿/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ₿ sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ₿ sang THB

logo ₿Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1
0.01THB
2
0.03THB
3
0.05THB
4
0.07THB
5
0.09THB
6
0.11THB
7
0.12THB
8
0.14THB
9
0.16THB
10
0.18THB
10000
184.73THB
50000
923.65THB
100000
1,847.3THB
500000
9,236.5THB
1000000
18,473THB

Bảng chuyển đổi THB sang ₿

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo ₿
1THB
54.13
2THB
108.26
3THB
162.39
4THB
216.53
5THB
270.66
6THB
324.79
7THB
378.93
8THB
433.06
9THB
487.19
10THB
541.33
100THB
5,413.3
500THB
27,066.51
1000THB
54,133.03
5000THB
270,665.19
10000THB
541,330.39

Bảng chuyển đổi số tiền ₿ sang THB và THB sang ₿ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ₿ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ₿, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1₿ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ₿ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ₿ = $0 USD, 1 ₿ = €0 EUR, 1 ₿ = ₹0.05 INR, 1 ₿ = Rp8.5 IDR, 1 ₿ = $0 CAD, 1 ₿ = £0 GBP, 1 ₿ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6354
logo BTCBTC
0.0001634
logo ETHETH
0.008505
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.83
logo BNBBNB
0.02468
logo SOLSOL
0.102
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.8
logo ADAADA
22.07
logo TRXTRX
61.16
logo STETHSTETH
0.008438
logo SMARTSMART
9,655.67
logo WBTCWBTC
0.0001635
logo AVAXAVAX
0.6819
logo LINKLINK
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng ₿ của bạn

01

Nhập số lượng ₿ của bạn

Nhập số lượng ₿ của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ₿ hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ₿.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ₿ sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ₿

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ₿ sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ₿ sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ₿ sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi ₿ sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ₿ (₿)

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025

Xu hướng thị trường tổng体 dự kiến sẽ tiếp tục lạc quan, và giá của BNB dự kiến sẽ tăng sau tháng 4.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn

Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Giá trị DOGE và phân tích tích hợp Web3

Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Giá trị DOGE và phân tích tích hợp Web3

Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Dogecoin vào năm 2025, phân tích tích hợp Web3, tác động vào thị trường và ứng dụng thực tế của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng

Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025

XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025

Khám phá sự bùng nổ của XCN trên thị trường tiền điện tử, tích hợp Web3 của nó, và các đổi mới Layer-3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Dogen Crypto: Chiến lược Đầu tư và Phân Tích Thị Trường Web3 cho năm 2025

Dogen Crypto: Chiến lược Đầu tư và Phân Tích Thị Trường Web3 cho năm 2025

Khám phá tác động của Tiền điện tử Dogen đối với các khoản đầu tư Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.