₿Chuyển đổi ₿ (₿) sang Indonesian Rupiah (IDR)

₿/IDR: 1 ₿ ≈ Rp8.49 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

₿ Thị trường hôm nay

₿ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ₿ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8.49. Với nguồn cung lưu hành là 20,851,500 ₿, tổng vốn hóa thị trường của ₿ tính bằng IDR là Rp2,687,468,579,767.48. Trong 24h qua, giá của ₿ tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ₿ tính bằng IDR là Rp94.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1₿ sang IDR

Rp8.49--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ₿ sang IDR là Rp8.49 IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ₿/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ₿/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ₿

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ₿/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ₿/-- Spot is $ and 0%, and ₿/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ₿ sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ₿ sang IDR

logo ₿Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1
8.49IDR
2
16.99IDR
3
25.48IDR
4
33.98IDR
5
42.48IDR
6
50.97IDR
7
59.47IDR
8
67.97IDR
9
76.46IDR
10
84.96IDR
100
849.62IDR
500
4,248.13IDR
1000
8,496.26IDR
5000
42,481.32IDR
10000
84,962.65IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ₿

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ₿
1IDR
0.1176
2IDR
0.2353
3IDR
0.353
4IDR
0.4707
5IDR
0.5884
6IDR
0.7061
7IDR
0.8238
8IDR
0.9415
9IDR
1.05
10IDR
1.17
1000IDR
117.69
5000IDR
588.49
10000IDR
1,176.98
50000IDR
5,884.93
100000IDR
11,769.87

Bảng chuyển đổi số tiền ₿ sang IDR và IDR sang ₿ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ₿ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ₿, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1₿ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ₿ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ₿ = $0 USD, 1 ₿ = €0 EUR, 1 ₿ = ₹0.05 INR, 1 ₿ = Rp8.5 IDR, 1 ₿ = $0 CAD, 1 ₿ = £0 GBP, 1 ₿ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001381
logo BTCBTC
0.0000003554
logo ETHETH
0.00001849
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01486
logo BNBBNB
0.00005366
logo SOLSOL
0.0002218
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1822
logo ADAADA
0.048
logo TRXTRX
0.1329
logo STETHSTETH
0.00001834
logo SMARTSMART
20.99
logo WBTCWBTC
0.0000003556
logo AVAXAVAX
0.001482
logo LINKLINK
0.002301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ₿ của bạn

01

Nhập số lượng ₿ của bạn

Nhập số lượng ₿ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ₿ hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ₿.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ₿ sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ₿

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ₿ sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ₿ sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ₿ sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi ₿ sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ₿ (₿)

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025

Hiện tại giá BNB đã thể hiện thế nào? Phân tích và dự báo giá BNB vào năm 2025

Xu hướng thị trường tổng体 dự kiến sẽ tiếp tục lạc quan, và giá của BNB dự kiến sẽ tăng sau tháng 4.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn

Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Giá trị DOGE và phân tích tích hợp Web3

Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Giá trị DOGE và phân tích tích hợp Web3

Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Dogecoin vào năm 2025, phân tích tích hợp Web3, tác động vào thị trường và ứng dụng thực tế của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng

Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025

XCN Crypto: Phân tích thị trường và tích hợp Web3 năm 2025

Khám phá sự bùng nổ của XCN trên thị trường tiền điện tử, tích hợp Web3 của nó, và các đổi mới Layer-3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Dogen Crypto: Chiến lược Đầu tư và Phân Tích Thị Trường Web3 cho năm 2025

Dogen Crypto: Chiến lược Đầu tư và Phân Tích Thị Trường Web3 cho năm 2025

Khám phá tác động của Tiền điện tử Dogen đối với các khoản đầu tư Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.