Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.63T , đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫52.72B, đã thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,943.95 | +0.47% | ₫579.93M | ₫30.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,491.37 | -3.97% | ₫33.45B | ₫26.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,856.98 | -7.32% | ₫8.35B | ₫4.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫123.01 | -5.18% | ₫5.51B | ₫3.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫26,546.59 | -4.69% | ₫33.22B | ₫2.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫139,101.02 | -3.71% | ₫867.96M | ₫415.70B | Giao dịchChi tiết | ||
₫223.95 | -4.44% | ₫492.82M | ₫69.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,984.36 | -4.56% | ₫86.49B | ₫11.77T | Chi tiết | ||
₫56,113,427.17 | -1.65% | -- | ₫6.37T | Chi tiết | ||
₫30,136.80 | -0.91% | ₫4.66B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,019,166.17 | -1.79% | ₫5.86M | ₫3.47T | Chi tiết | ||
₫2,790.11 | -2.59% | ₫28.59B | ₫2.62T | Chi tiết | ||
₫3,185.67 | -5.07% | ₫136.80B | ₫2.10T | Chi tiết | ||
₫1.00 | +0.47% | ₫2.39M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,637,119.69 | +4.40% | ₫1.18B | ₫1.33T | Chi tiết | ||
₫661.31 | +0.0069% | ₫25.46M | ₫863.21B | Chi tiết | ||
₫96.79 | -9.03% | -- | ₫605.40B | Chi tiết | ||
₫2,479,342.13 | +0.31% | ₫13.28M | ₫554.20B | Chi tiết | ||
₫7,467.63 | +0.02% | ₫191.82M | ₫526.45B | Chi tiết | ||
₫4,219.36 | -5.03% | ₫19.20M | ₫334.56B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
22 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%