Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.67T , đã thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫81.63B, đã thay đổi +0.59% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫596.65 | -4.31% | ₫486.32K | ₫125.49B | Chi tiết | ||
₫3,226.81 | -2.53% | ₫377.54K | ₫112.28B | Chi tiết | ||
₫930.71 | +0.38% | ₫77.12M | ₫102.15B | Chi tiết | ||
₫25,744.24 | +15.60% | -- | ₫65.06B | Chi tiết | ||
₫1.79 | +43.16% | ₫16.24M | ₫60.34B | Chi tiết | ||
₫114,814.73 | +3.23% | ₫13.53M | ₫57.40B | Chi tiết | ||
₫140.18 | -4.36% | ₫90.11M | ₫53.75B | Chi tiết | ||
₫914.34 | -0.26% | ₫693.09K | ₫33.66B | Chi tiết | ||
₫0.3898 | -0.76% | ₫100.43M | ₫31.03B | Chi tiết | ||
₫3.13 | -0.7% | ₫3.78M | ₫30.89B | Chi tiết | ||
₫641.90 | +0.86% | ₫1.74M | ₫26.96B | Chi tiết | ||
₫318.81 | +0.0068% | ₫58.06K | ₫26.50B | Chi tiết | ||
₫3,657.88 | -0.51% | ₫821.30K | ₫24.10B | Chi tiết | ||
₫235.25 | -14.38% | ₫1.42B | ₫18.40B | Chi tiết | ||
₫119.53 | -- | ₫390.68K | ₫18.01B | Chi tiết | ||
₫44.58 | -1.31% | ₫1.43M | ₫17.70B | Chi tiết | ||
₫51.96 | -- | -- | ₫17.14B | Chi tiết | ||
₫106.96 | -0.35% | ₫9.03M | ₫14.30B | Chi tiết | ||
₫51.51 | +0.58% | ₫319.22K | ₫13.36B | Chi tiết | ||
₫8,880.30 | -0.11% | -- | ₫12.61B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%