Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.25T , đã thay đổi +1.74% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫54.51B, đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,842.33 | +4.21% | ₫499.77M | ₫30.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,588.22 | +8.42% | ₫26.89B | ₫28.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,744.48 | -2.65% | ₫9.90B | ₫4.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫127.23 | +4.42% | ₫4.29B | ₫3.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,532.90 | +8.95% | ₫43.56B | ₫2.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫137,620.04 | -0.34% | ₫528.48M | ₫411.27B | Giao dịchChi tiết | ||
₫230.18 | +2.25% | ₫570.04M | ₫71.59B | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,798.13 | +5.96% | ₫51.22B | ₫12.57T | Chi tiết | ||
₫56,505,401.53 | +1.02% | -- | ₫6.41T | Chi tiết | ||
₫30,214.40 | +0.00013% | ₫71.48M | ₫3.75T | Chi tiết | ||
₫2,045,646.50 | +3.10% | ₫5.71M | ₫3.51T | Chi tiết | ||
₫3,082.10 | +12.11% | ₫32.99B | ₫2.90T | Chi tiết | ||
₫3,225.37 | +2.43% | ₫64.98B | ₫2.12T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +1.41% | ₫1.43M | ₫1.44T | Chi tiết | ||
₫3,588,157.49 | -0.4% | ₫1.17B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫663.04 | -0.0015% | ₫1.30M | ₫864.83B | Chi tiết | ||
₫110.01 | +16.89% | -- | ₫688.11B | Chi tiết | ||
₫2,485,725.86 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.63B | Chi tiết | ||
₫7,464.40 | +0.65% | ₫76.43M | ₫526.22B | Chi tiết | ||
₫4,230.22 | +1.75% | ₫13.83M | ₫335.43B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.53%50.47%