Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.2T , đã thay đổi +1.91% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫53.61B, đã thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1.07 | +0.036% | ₫7.08M | ₫424.36M | Chi tiết | ||
₫27.82 | +0.045% | ₫123.48K | ₫305.18M | Chi tiết | ||
₫64.32 | -0.26% | ₫22.19K | ₫280.99M | Chi tiết | ||
₫24.01 | -- | ₫20.60K | ₫208.02M | Chi tiết | ||
₫8,643.00 | -0.0095% | ₫16.85M | ₫190.14B | Chi tiết | ||
₫2,792,205,009.81 | -0.074% | -- | ₫1.67T | Chi tiết | ||
₫17.87 | +0.99% | ₫89.32K | ₫1.78B | Chi tiết | ||
₫5,230.19 | +0.96% | -- | ₫387.73M | Chi tiết | ||
₫0.05438 | +47.87% | ₫56.98 | ₫4.82B | Chi tiết | ||
₫26,259.23 | +0.084% | -- | ₫3.12B | Chi tiết | ||
₫1,170.05 | -- | ₫108.98M | ₫117.00T | Chi tiết | ||
₫385.67 | -22.84% | ₫976.26M | ₫385.67B | Chi tiết | ||
₫26,299.66 | +0.13% | ₫18.82M | -- | Chi tiết | ||
₫676.72 | -7.64% | ₫23.89M | ₫67.67B | Chi tiết | ||
₫8,873.76 | +0.23% | ₫429.96M | ₫394.88B | Chi tiết | ||
₫3,200.15 | -0.26% | ₫11.12M | ₫17.77B | Chi tiết | ||
₫36,736,248.51 | -0.96% | -- | ₫2.14B | Chi tiết | ||
₫439,553.89 | +0.67% | ₫5.53M | ₫105.62B | Chi tiết | ||
-- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
₫6,008.80 | -0.018% | -- | ₫457.50M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%