Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.87T , đã thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫112.18B, đã thay đổi +1.35% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,644.99 | +0.29% | ₫515.16M | ₫30.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,568.06 | +1.10% | ₫28.55B | ₫27.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,839.08 | +0.82% | ₫8.39B | ₫4.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫128.65 | +0.35% | ₫4.03B | ₫3.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫29,230.68 | +4.40% | ₫132.73B | ₫2.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫209,915.17 | +49.00% | ₫58.07B | ₫627.31B | Giao dịchChi tiết | ||
₫232.79 | +1.83% | ₫382.07M | ₫72.40B | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,409.64 | +9.21% | ₫55.58B | ₫13.17T | Chi tiết | ||
₫56,555,871.34 | +0.34% | -- | ₫6.42T | Chi tiết | ||
₫30,175.30 | -0.31% | ₫171.17M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,069,501.23 | +1.12% | ₫191.54K | ₫3.55T | Chi tiết | ||
₫3,045.79 | +6.73% | ₫36.65B | ₫2.86T | Chi tiết | ||
₫3,234.24 | -0.42% | ₫60.00B | ₫2.13T | Chi tiết | ||
₫1.04 | +3.21% | ₫622.92K | ₫1.48T | Chi tiết | ||
₫3,592,960.62 | +1.03% | ₫1.18B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫663.85 | +0.25% | ₫1.42M | ₫865.89B | Chi tiết | ||
₫103.74 | -6.39% | -- | ₫648.86B | Chi tiết | ||
₫2,482,509.34 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.91B | Chi tiết | ||
₫7,417.35 | -0.6% | ₫10.30M | ₫522.90B | Chi tiết | ||
₫4,224.75 | +0.35% | ₫22.60M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%