Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫197.23T , đã thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫209.31B, đã thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫7,617,397.75 | +2.30% | ₫175.74B | ₫116.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,506,164.68 | -- | -- | ₫46.44T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,136,579.15 | +0.91% | ₫4.02B | ₫11.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,656.01 | -1.02% | ₫458.88M | ₫9.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫260,233.43 | +2.11% | ₫1.90B | ₫4.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫170,592.20 | +1.39% | ₫1.85B | ₫2.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,129.08 | -0.71% | ₫17.59B | ₫1.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫214.96 | +1.61% | ₫532.89M | ₫1.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,859.62 | -2.42% | ₫1.01B | ₫1.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫748.67 | +0.07% | ₫1.09B | ₫995.25B | Giao dịchChi tiết | ||
₫88.93 | +1.09% | ₫611.77M | ₫889.30B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,009,385.52 | -0.64% | ₫478.73M | ₫603.63B | Giao dịchChi tiết | ||
₫234,268.03 | +0.86% | ₫528.23M | ₫581.24B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,737.42 | +1.73% | ₫1.93B | ₫129.93B | Giao dịchChi tiết | ||
₫37.44 | -4.37% | ₫434.21M | ₫22.67B | Giao dịchChi tiết | ||
₫86.03 | +1.52% | ₫60.01M | ₫11.59B | Giao dịchChi tiết | ||
₫22.01 | -4.18% | ₫496.37M | ₫11.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫17.91 | -3.93% | ₫473.12M | ₫10.09B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,819.48 | +4.73% | ₫304.18M | ₫779.34B | Chi tiết | ||
₫1,265.57 | -2.60% | ₫24.35M | ₫520.10B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
74 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
54.46%45.54%