AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.54. Với nguồn cung lưu hành là 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng JPY là ¥11,159,646,419,667.94. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00782, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng JPY là ¥2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang JPY là ¥1.54 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01082 | 0.87% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01082, with a 24-hour trading change of 0.87%, AB/USDT Spot is $0.01082 and 0.87%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 1.54JPY |
2AB | 3.08JPY |
3AB | 4.62JPY |
4AB | 6.16JPY |
5AB | 7.7JPY |
6AB | 9.24JPY |
7AB | 10.78JPY |
8AB | 12.32JPY |
9AB | 13.86JPY |
10AB | 15.4JPY |
100AB | 154.03JPY |
500AB | 770.19JPY |
1000AB | 1,540.38JPY |
5000AB | 7,701.93JPY |
10000AB | 15,403.86JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6491AB |
2JPY | 1.29AB |
3JPY | 1.94AB |
4JPY | 2.59AB |
5JPY | 3.24AB |
6JPY | 3.89AB |
7JPY | 4.54AB |
8JPY | 5.19AB |
9JPY | 5.84AB |
10JPY | 6.49AB |
1000JPY | 649.18AB |
5000JPY | 3,245.93AB |
10000JPY | 6,491.87AB |
50000JPY | 32,459.39AB |
100000JPY | 64,918.78AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang JPY và JPY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp162.27IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.89 INR, 1 AB = Rp162.27 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1613 |
![]() | 0.00004346 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.006167 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03124 |
![]() | 22.16 |
![]() | 14.7 |
![]() | 5.72 |
![]() | 0.002193 |
![]() | 2,993.25 |
![]() | 0.00004369 |
![]() | 0.3871 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア
AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法
PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波
この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会
Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
