AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng JPY là ¥12,399,027,549,570.29. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng JPY đã tăng ¥0.1584, biểu thị mức tăng +10.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng JPY là ¥2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang JPY là ¥1.71 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01173 | 10.04% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01173, with a 24-hour trading change of 10.04%, AB/USDT Spot is $0.01173 and 10.04%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 1.71JPY |
2AB | 3.42JPY |
3AB | 5.13JPY |
4AB | 6.84JPY |
5AB | 8.55JPY |
6AB | 10.26JPY |
7AB | 11.98JPY |
8AB | 13.69JPY |
9AB | 15.4JPY |
10AB | 17.11JPY |
100AB | 171.14JPY |
500AB | 855.73JPY |
1000AB | 1,711.46JPY |
5000AB | 8,557.3JPY |
10000AB | 17,114.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5842AB |
2JPY | 1.16AB |
3JPY | 1.75AB |
4JPY | 2.33AB |
5JPY | 2.92AB |
6JPY | 3.5AB |
7JPY | 4.09AB |
8JPY | 4.67AB |
9JPY | 5.25AB |
10JPY | 5.84AB |
1000JPY | 584.29AB |
5000JPY | 2,921.48AB |
10000JPY | 5,842.96AB |
50000JPY | 29,214.81AB |
100000JPY | 58,429.63AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang JPY và JPY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp180.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.71JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.99 INR, 1 AB = Rp180.29 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.163 |
![]() | 0.00004392 |
![]() | 0.002217 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.006225 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03206 |
![]() | 22.81 |
![]() | 14.77 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.002209 |
![]() | 0.00004394 |
![]() | 3,094.63 |
![]() | 0.387 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

IMT代币:Immutable游戏平台上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代币驱动《Immortal Rising 2》,通过区块链奖励革新Web3 RPG!

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用
Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

什么是Baby Doge Coin?
Baby Doge 的突出特点之一是其超通货紧缩模式,即每笔交易都有助于自动燃烧和反射,使持有者获得被动收入。随着 Baby Doge 在 DeFi 和 NFT 生态系统中的影响力不断扩大,它将继续受到加密货币爱好者和投资者的青睐。

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币
文章分析了BABY代币的起源、特点及其在社交媒体营销中的成功策略,同时也客观评估了投资该代币的机遇与风险。

AVL代币:Avalon Labs打造比特币链上金融生态系统
探索AVL代币如何推动Avalon Labs的比特币链上金融革命。

LF代币:LF Labs推动Web3创新与市场增长
LF代币是LF Labs生态系统的核心驱动力。
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
