AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang Euro (EUR)

ADDY/EUR: 1 ADDY ≈ €0.01103 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01103. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng EUR đã tăng €0.001291, biểu thị mức tăng +13.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng EUR là €77.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009571.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang EUR

0.01103+13.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang EUR là €0.01103 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Euro

Bảng chuyển đổi ADDY sang EUR

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADDY
0.01EUR
2ADDY
0.02EUR
3ADDY
0.03EUR
4ADDY
0.04EUR
5ADDY
0.05EUR
6ADDY
0.06EUR
7ADDY
0.07EUR
8ADDY
0.08EUR
9ADDY
0.09EUR
10ADDY
0.11EUR
10000ADDY
110.39EUR
50000ADDY
551.96EUR
100000ADDY
1,103.93EUR
500000ADDY
5,519.67EUR
1000000ADDY
11,039.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADDY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1EUR
90.58ADDY
2EUR
181.17ADDY
3EUR
271.75ADDY
4EUR
362.34ADDY
5EUR
452.92ADDY
6EUR
543.51ADDY
7EUR
634.09ADDY
8EUR
724.68ADDY
9EUR
815.26ADDY
10EUR
905.85ADDY
100EUR
9,058.51ADDY
500EUR
45,292.55ADDY
1000EUR
90,585.1ADDY
5000EUR
452,925.52ADDY
10000EUR
905,851.04ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang EUR và EUR sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.03 INR, 1 ADDY = Rp186.92 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.82
logo BTCBTC
0.006817
logo ETHETH
0.3453
logo USDTUSDT
558.32
logo XRPXRP
278.32
logo BNBBNB
0.9694
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
4.82
logo DOGEDOGE
3,592.98
logo TRXTRX
2,328.31
logo ADAADA
907.32
logo STETHSTETH
0.3466
logo WBTCWBTC
0.006827
logo SMARTSMART
505,523.55
logo LEOLEO
59.47
logo LINKLINK
45.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adamant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về Adamant (ADDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.