AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang British Pound (GBP)

ADDY/GBP: 1 ADDY ≈ £0.009163 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.009163. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng GBP đã tăng £0.0007403, biểu thị mức tăng +8.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng GBP là £64.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008023.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang GBP

£0.009163+8.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang GBP là £0.009163 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +8.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang British Pound

Bảng chuyển đổi ADDY sang GBP

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ADDY
0GBP
2ADDY
0.01GBP
3ADDY
0.02GBP
4ADDY
0.03GBP
5ADDY
0.04GBP
6ADDY
0.05GBP
7ADDY
0.06GBP
8ADDY
0.07GBP
9ADDY
0.08GBP
10ADDY
0.09GBP
100000ADDY
916.33GBP
500000ADDY
4,581.68GBP
1000000ADDY
9,163.37GBP
5000000ADDY
45,816.85GBP
10000000ADDY
91,633.71GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ADDY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1GBP
109.13ADDY
2GBP
218.26ADDY
3GBP
327.39ADDY
4GBP
436.52ADDY
5GBP
545.65ADDY
6GBP
654.78ADDY
7GBP
763.91ADDY
8GBP
873.04ADDY
9GBP
982.17ADDY
10GBP
1,091.3ADDY
100GBP
10,913.01ADDY
500GBP
54,565.06ADDY
1000GBP
109,130.13ADDY
5000GBP
545,650.68ADDY
10000GBP
1,091,301.37ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang GBP và GBP sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADDY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.02 INR, 1 ADDY = Rp185.09 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.12
logo BTCBTC
0.008117
logo ETHETH
0.4149
logo USDTUSDT
666.04
logo XRPXRP
331.38
logo BNBBNB
1.15
logo USDCUSDC
665.57
logo SOLSOL
5.8
logo DOGEDOGE
4,250.91
logo TRXTRX
2,758.79
logo ADAADA
1,064.73
logo STETHSTETH
0.4166
logo SMARTSMART
561,838.78
logo WBTCWBTC
0.008119
logo LEOLEO
70.67
logo LINKLINK
53.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adamant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về Adamant (ADDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.