Brett Thị trường hôm nay
Brett đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Brett chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,909,879,325.61 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett tính bằng CNY là ¥16,791,342,002.8. Trong 24h qua, giá của Brett tính bằng CNY đã tăng ¥0.003895, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett tính bằng CNY là ¥1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1304.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang CNY là ¥0.2402 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Brett
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03435 | 2.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03428 | 2.3% |
The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.03435, with a 24-hour trading change of 2.44%, BRETT/USDT Spot is $0.03435 and 2.44%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.03428 and 2.3%.
Bảng chuyển đổi Brett sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BRETT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRETT | 0.24CNY |
2BRETT | 0.48CNY |
3BRETT | 0.72CNY |
4BRETT | 0.96CNY |
5BRETT | 1.2CNY |
6BRETT | 1.44CNY |
7BRETT | 1.68CNY |
8BRETT | 1.92CNY |
9BRETT | 2.16CNY |
10BRETT | 2.4CNY |
1000BRETT | 240.79CNY |
5000BRETT | 1,203.98CNY |
10000BRETT | 2,407.96CNY |
50000BRETT | 12,039.81CNY |
100000BRETT | 24,079.62CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BRETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.15BRETT |
2CNY | 8.3BRETT |
3CNY | 12.45BRETT |
4CNY | 16.61BRETT |
5CNY | 20.76BRETT |
6CNY | 24.91BRETT |
7CNY | 29.07BRETT |
8CNY | 33.22BRETT |
9CNY | 37.37BRETT |
10CNY | 41.52BRETT |
100CNY | 415.28BRETT |
500CNY | 2,076.44BRETT |
1000CNY | 4,152.88BRETT |
5000CNY | 20,764.44BRETT |
10000CNY | 41,528.88BRETT |
Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang CNY và CNY sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRETT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brett phổ biến
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.85INR |
![]() | Rp516.68IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | ₽3.15RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.9JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.03 EUR, 1 BRETT = ₹2.85 INR, 1 BRETT = Rp516.68 IDR, 1 BRETT = $0.05 CAD, 1 BRETT = £0.03 GBP, 1 BRETT = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
- LEO chuyển đổi sang CNY
- LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
0.0008383 | |
0.04472 | |
70.89 | |
![]() | 34.23 |
0.1201 | |
0.5287 | |
70.88 |
![]() | 289.51 |
456.7 | |
115.71 | |
0.04469 | |
57,774.9 | |
0.0008378 | |
7.75 | |
5.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Brett của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Brett
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Почему падает Биткойн?
Падение цен на Биткойн обусловлено несколькими факторами, включая макроэкономическую неопределенность, ужесточение регулирования и укрепление доллара США.

Как выбрать платформу для запуска криптовалют: Gate.io создает для вас профессиональны
Для инвесторов высококачественный Launchpad может предоставить им возможности для инвестирования в ранние предпочтительные проекты, чтобы получить огромные дивиденды, приносимые плодами инноваций.

Что такое Launchpad? Статья раскроет для вас тайну Launchpad
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпитер: Король агрегаторов DEX в экосистеме Solana
В экосистеме блокчейна Solana Юпитер поднимается с поразительной скоростью.

Прогноз цены Dogecoin на 2025 год: анализ рынка DOGE и перспективы инвестирования
DOGE - один из самых известных мем-токенов в истории криптовалют.

Семья Трампа может запустить еще один проект криптовалюты, новый проект - это видеоигра недвижимости
Исследование текущего статуса проектов семьи Трамп в области криптовалют
Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Phân tích Sâu về Tác động của Chính sách của Trump đối với Thị trường Chứng khoán Mỹ

$BLEP: Cuộc Cách Mạng Siêu Meme Đang Thay Đổi Vũ Trụ Memecoin

Beth (BETH) là gì?

TYLER: Đổi mới văn hóa bao gồm sự nổi dậy và Blockchain là gì

WOLF (Landwolf) là gì
