Brett Thị trường hôm nay
Brett đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Brett chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02577. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,909,879,365.39 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett tính bằng GBP là £191,820,721.84. Trong 24h qua, giá của Brett tính bằng GBP đã tăng £0.0002079, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett tính bằng GBP là £0.1772, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang GBP là £0.02577 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Brett
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03421 | 1.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03412 | 1.85% |
The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.03421, with a 24-hour trading change of 1.63%, BRETT/USDT Spot is $0.03421 and 1.63%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.03412 and 1.85%.
Bảng chuyển đổi Brett sang British Pound
Bảng chuyển đổi BRETT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRETT | 0.02GBP |
2BRETT | 0.05GBP |
3BRETT | 0.07GBP |
4BRETT | 0.1GBP |
5BRETT | 0.13GBP |
6BRETT | 0.15GBP |
7BRETT | 0.18GBP |
8BRETT | 0.2GBP |
9BRETT | 0.23GBP |
10BRETT | 0.26GBP |
10000BRETT | 260.89GBP |
50000BRETT | 1,304.48GBP |
100000BRETT | 2,608.97GBP |
500000BRETT | 13,044.87GBP |
1000000BRETT | 26,089.74GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BRETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 38.32BRETT |
2GBP | 76.65BRETT |
3GBP | 114.98BRETT |
4GBP | 153.31BRETT |
5GBP | 191.64BRETT |
6GBP | 229.97BRETT |
7GBP | 268.3BRETT |
8GBP | 306.63BRETT |
9GBP | 344.96BRETT |
10GBP | 383.29BRETT |
100GBP | 3,832.92BRETT |
500GBP | 19,164.62BRETT |
1000GBP | 38,329.24BRETT |
5000GBP | 191,646.21BRETT |
10000GBP | 383,292.43BRETT |
Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang GBP và GBP sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRETT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brett phổ biến
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.87INR |
![]() | Rp520.63IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | ₽3.17RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.94JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.03 EUR, 1 BRETT = ₹2.87 INR, 1 BRETT = Rp520.63 IDR, 1 BRETT = $0.05 CAD, 1 BRETT = £0.03 GBP, 1 BRETT = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.68 |
![]() | 0.007873 |
![]() | 0.4191 |
![]() | 665.88 |
![]() | 320.56 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.94 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,724.13 |
![]() | 4,284.56 |
![]() | 1,084.86 |
![]() | 0.42 |
![]() | 0.007871 |
![]() | 547,065.7 |
![]() | 72.61 |
![]() | 52.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Brett của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Brett
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

ทำไมบิทคอยน์ถดถอย?
การตกลงราคาบิทคอยน์เกิดจากหลายปัจจัย รวมถึงความไม่แน่นอนทางเศรษฐกิจระดับโลก การเข้มงวดของกฎหมาย และดอลลาร์สหรัฐที่แข็งแรง

วิธีเลือก Cryptocurrency Launchpad: Gate.io สร้างประสบการณ์การ
สำหรับนักลงทุน แพลตฟอร์มที่มีคุณภาพสูงสามารถให้โอกาสในการลงทุนในโครงการยังคงเป็นเรื่องที่ถูกกำหนดไว้ล่วงหน้า ซึ่งจะช่วย

Launchpad คืออะไร? บทความจะเปิดเผยความลับของ Launchpad สำหรับคุณ
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana
ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

การทำนายราคา Dogecoin ปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด DOGE และทฤษฎีการลงทุน
DOGE เป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่มีชื่อเสียงที่สุดในประวัติศาสตร์ของสกุลเงินดิจิทัล

ทรัมป์อาจเปิดตัวเกมอสังหาริมทรัพย์ดิจิทัล
การสำรวจสถานะปัจจุบันของโครงการในวงการสกุลเงินดิจิทัลของครอบครัวทรัมป์
Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Phân tích Sâu về Tác động của Chính sách của Trump đối với Thị trường Chứng khoán Mỹ

$BLEP: Cuộc Cách Mạng Siêu Meme Đang Thay Đổi Vũ Trụ Memecoin

Beth (BETH) là gì?

TYLER: Đổi mới văn hóa bao gồm sự nổi dậy và Blockchain là gì

WOLF (Landwolf) là gì
