CovenantChuyển đổi Covenant (COVN) sang Brazilian Real (BRL)

COVN/BRL: 1 COVN ≈ R$0.03138 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Covenant Thị trường hôm nay

Covenant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covenant chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.03138. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,710,230.91 COVN, tổng vốn hóa thị trường của Covenant tính bằng BRL là R$18,385,550.72. Trong 24h qua, giá của Covenant tính bằng BRL đã tăng R$0.000001851, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covenant tính bằng BRL là R$130.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01178.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVN sang BRL

R$0.03138+0.0059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVN sang BRL là R$0.03138 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVN/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVN/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Covenant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COVN/-- Spot is $ and 0%, and COVN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covenant sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi COVN sang BRL

logo CovenantSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1COVN
0.03BRL
2COVN
0.06BRL
3COVN
0.09BRL
4COVN
0.12BRL
5COVN
0.15BRL
6COVN
0.18BRL
7COVN
0.21BRL
8COVN
0.25BRL
9COVN
0.28BRL
10COVN
0.31BRL
10000COVN
313.81BRL
50000COVN
1,569.08BRL
100000COVN
3,138.17BRL
500000COVN
15,690.85BRL
1000000COVN
31,381.71BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang COVN

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenant
1BRL
31.86COVN
2BRL
63.73COVN
3BRL
95.59COVN
4BRL
127.46COVN
5BRL
159.32COVN
6BRL
191.19COVN
7BRL
223.05COVN
8BRL
254.92COVN
9BRL
286.79COVN
10BRL
318.65COVN
100BRL
3,186.56COVN
500BRL
15,932.84COVN
1000BRL
31,865.68COVN
5000BRL
159,328.44COVN
10000BRL
318,656.89COVN

Bảng chuyển đổi số tiền COVN sang BRL và BRL sang COVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COVN sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang COVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVN = $0.01 USD, 1 COVN = €0.01 EUR, 1 COVN = ₹0.48 INR, 1 COVN = Rp87.52 IDR, 1 COVN = $0.01 CAD, 1 COVN = £0 GBP, 1 COVN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0009696
logo ETHETH
0.0509
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
41.93
logo BNBBNB
0.1524
logo SOLSOL
0.6052
logo USDCUSDC
91.98
logo DOGEDOGE
484.85
logo ADAADA
127.54
logo TRXTRX
378.2
logo STETHSTETH
0.05094
logo SMARTSMART
66,275.12
logo WBTCWBTC
0.0009706
logo SUISUI
25.61
logo LINKLINK
6.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covenant của bạn

01

Nhập số lượng COVN của bạn

Nhập số lượng COVN của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenant hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenant sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covenant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenant sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenant sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenant sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covenant (COVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.