Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01172. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng CNY là ¥15,571,114.98. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng CNY đã tăng ¥0.00001042, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng CNY là ¥4.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang CNY là ¥0.01172 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HMQ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.01CNY |
2HMQ | 0.02CNY |
3HMQ | 0.03CNY |
4HMQ | 0.04CNY |
5HMQ | 0.05CNY |
6HMQ | 0.07CNY |
7HMQ | 0.08CNY |
8HMQ | 0.09CNY |
9HMQ | 0.1CNY |
10HMQ | 0.11CNY |
10000HMQ | 117.29CNY |
50000HMQ | 586.45CNY |
100000HMQ | 1,172.91CNY |
500000HMQ | 5,864.55CNY |
1000000HMQ | 11,729.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 85.25HMQ |
2CNY | 170.51HMQ |
3CNY | 255.77HMQ |
4CNY | 341.03HMQ |
5CNY | 426.28HMQ |
6CNY | 511.54HMQ |
7CNY | 596.8HMQ |
8CNY | 682.06HMQ |
9CNY | 767.32HMQ |
10CNY | 852.57HMQ |
100CNY | 8,525.78HMQ |
500CNY | 42,628.94HMQ |
1000CNY | 85,257.89HMQ |
5000CNY | 426,289.47HMQ |
10000CNY | 852,578.95HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang CNY và CNY sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMQ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0009153 |
![]() | 0.04771 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.01 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6757 |
![]() | 305.05 |
![]() | 489.8 |
![]() | 123.28 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 0.0009205 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana
Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск
Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту
Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта
Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Токен GRK: Grokster, AI Маскот На Базовому Ланцюжку
GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain
HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.