Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001662. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng USD là $313,002.14. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng USD đã tăng $0.000001478, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng USD là $0.6561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang USD là $0.001662 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/USD trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HMQ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0USD |
2HMQ | 0USD |
3HMQ | 0USD |
4HMQ | 0USD |
5HMQ | 0USD |
6HMQ | 0USD |
7HMQ | 0.01USD |
8HMQ | 0.01USD |
9HMQ | 0.01USD |
10HMQ | 0.01USD |
100000HMQ | 166.29USD |
500000HMQ | 831.47USD |
1000000HMQ | 1,662.95USD |
5000000HMQ | 8,314.75USD |
10000000HMQ | 16,629.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 601.34HMQ |
2USD | 1,202.68HMQ |
3USD | 1,804.02HMQ |
4USD | 2,405.36HMQ |
5USD | 3,006.7HMQ |
6USD | 3,608.04HMQ |
7USD | 4,209.38HMQ |
8USD | 4,810.72HMQ |
9USD | 5,412.06HMQ |
10USD | 6,013.4HMQ |
100USD | 60,134.09HMQ |
500USD | 300,670.49HMQ |
1000USD | 601,340.99HMQ |
5000USD | 3,006,704.95HMQ |
10000USD | 6,013,409.9HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang USD và USD sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.99 |
![]() | 0.006482 |
![]() | 0.3397 |
![]() | 500.58 |
![]() | 270.94 |
![]() | 0.9017 |
![]() | 499.7 |
![]() | 4.75 |
![]() | 2,161.78 |
![]() | 3,470.05 |
![]() | 876.57 |
![]() | 0.3413 |
![]() | 0.006449 |
![]() | 436,910.17 |
![]() | 55.58 |
![]() | 167.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

FARTCOIN выросла более чем на 30% в течение дня — что дальше для рынка?
С момента своего создания FARTCOIN быстро стал популярным благодаря своему юмористическому и забавному имени и культуре сообщества.

Ретрейсмент Фибоначчи и Золотое Сечение: Идеальное сочетание природы и инвестиций
Узнайте, как последовательность Фибоначчи и Золотое сечение применяются в природе и торговле. Узнайте, как проводить ретрейсменты Фибоначчи, чтобы определить уровни поддержки и сопротивления.

Токен REMUS: Исследуйте новую звезду мем-токенов оборотней на основе Solana
Токен REMUS - это мем-токен на основе блокчейна Solana

SUPERTRUST (SUT): Открытие новой главы для реальной экономики блокчейн
SUPERTRUST - это глобальная платформа реальной экономики блокчейна, разработанная для преодоления барьеров традиционной финансовой системы с помощью децентрализованной технологии.

Токен WCT: Разблокировка потенциала будущего экосистемы WalletConnect
WalletConnect - это цепно-нейтральная открытая экосистема протокола, разработанная для обеспечения пользователям безшовного опыта подключения кошельков и децентрализованных приложений (dApps) между цепями.

Биткойн и технологические акции США, глубокий анализ роста и падения вместе
Биткойн (Биткойн) проявляет поразительную синхронию в тенденциях цен с технологическими акциями США.