HumaniqChuyển đổi Humaniq (HMQ) sang Euro (EUR)

HMQ/EUR: 1 HMQ ≈ €0.001489 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Humaniq Thị trường hôm nay

Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,020 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng EUR là €251,227.04. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng EUR đã tăng €0.000001324, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng EUR là €0.5878, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang EUR

0.001489+0.089%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang EUR là €0.001489 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Humaniq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Humaniq sang Euro

Bảng chuyển đổi HMQ sang EUR

logo HumaniqSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HMQ
0EUR
2HMQ
0EUR
3HMQ
0EUR
4HMQ
0EUR
5HMQ
0EUR
6HMQ
0EUR
7HMQ
0.01EUR
8HMQ
0.01EUR
9HMQ
0.01EUR
10HMQ
0.01EUR
100000HMQ
148.98EUR
500000HMQ
744.91EUR
1000000HMQ
1,489.83EUR
5000000HMQ
7,449.18EUR
10000000HMQ
14,898.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HMQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Humaniq
1EUR
671.21HMQ
2EUR
1,342.42HMQ
3EUR
2,013.64HMQ
4EUR
2,684.85HMQ
5EUR
3,356.07HMQ
6EUR
4,027.28HMQ
7EUR
4,698.5HMQ
8EUR
5,369.71HMQ
9EUR
6,040.92HMQ
10EUR
6,712.14HMQ
100EUR
67,121.44HMQ
500EUR
335,607.2HMQ
1000EUR
671,214.41HMQ
5000EUR
3,356,072.05HMQ
10000EUR
6,712,144.1HMQ

Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang EUR và EUR sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.14 INR, 1 HMQ = Rp25.23 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.75
logo BTCBTC
0.007206
logo ETHETH
0.3756
logo USDTUSDT
558.41
logo XRPXRP
299.26
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.32
logo TRXTRX
2,401.66
logo DOGEDOGE
3,856.13
logo ADAADA
970.6
logo STETHSTETH
0.3773
logo SMARTSMART
499,193.2
logo WBTCWBTC
0.007247
logo LEOLEO
62.03
logo TONTON
185.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Humaniq của bạn

01

Nhập số lượng HMQ của bạn

Nhập số lượng HMQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Humaniq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana

Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск

Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту

Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта

Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

Токен GRK: Grokster, AI ​​Маскот На Базовому Ланцюжку

GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain

HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.