Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng TRY là ₺34,471,787,059.04. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng TRY đã tăng ₺0.08679, biểu thị mức tăng +5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng TRY là ₺27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺1.69 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +5.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04972 | 5.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04964 | 5.46% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.04972, with a 24-hour trading change of 5.69%, MAV/USDT Spot is $0.04972 and 5.69%, and MAV/USDT Perpetual is $0.04964 and 5.46%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi MAV sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 1.69TRY |
2MAV | 3.38TRY |
3MAV | 5.07TRY |
4MAV | 6.77TRY |
5MAV | 8.46TRY |
6MAV | 10.15TRY |
7MAV | 11.85TRY |
8MAV | 13.54TRY |
9MAV | 15.23TRY |
10MAV | 16.93TRY |
100MAV | 169.33TRY |
500MAV | 846.65TRY |
1000MAV | 1,693.3TRY |
5000MAV | 8,466.54TRY |
10000MAV | 16,933.08TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5905MAV |
2TRY | 1.18MAV |
3TRY | 1.77MAV |
4TRY | 2.36MAV |
5TRY | 2.95MAV |
6TRY | 3.54MAV |
7TRY | 4.13MAV |
8TRY | 4.72MAV |
9TRY | 5.31MAV |
10TRY | 5.9MAV |
1000TRY | 590.55MAV |
5000TRY | 2,952.79MAV |
10000TRY | 5,905.59MAV |
50000TRY | 29,527.99MAV |
100000TRY | 59,055.98MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.14INR |
![]() | Rp752.57IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.64THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽4.58RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.69TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.14JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹4.14 INR, 1 MAV = Rp752.57 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6519 |
![]() | 0.0001731 |
![]() | 0.009245 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.06 |
![]() | 0.02484 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 14.65 |
![]() | 59.93 |
![]() | 94.27 |
![]() | 23.75 |
![]() | 0.009242 |
![]() | 0.0001731 |
![]() | 12,281.05 |
![]() | 1.59 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Чому Bitcoin падає?
Падіння цін на Біткойн спричинене кількома факторами, включаючи макроекономічну невизначеність, посилення регулювання та міцний долар США.

Як вибрати криптовалютний ланцюжок: Gate.io створює професійний досвід інкубації проектів для вас
Для інвесторів високоякісний Launchpad може надати їм можливості інвестування в переважні проекти на ранній стадії, щоб захопити величезні дивіденди, які приносять плоди інновацій.

Що таке Launchpad? Стаття розкриє таємницю Launchpad для вас
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпітер: Король агрегаторів DEX в екосистемі Solana
У екосистемі блокчейну Solana Юпітер росте з неймовірною швидкістю.

Прогноз ціни Dogecoin на 2025 рік: Аналіз ринку DOGE та перспективи інвестування
DOGE - одна з найвідоміших мем-монет в історії криптовалют.

Сім'я Трампа може запустити ще один проект криптовалюти, новий проект - це відеогра нерухомості
Дослідження поточного стану проєктів родини Трампів у галузі криптовалюти