Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1359. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,577,456,000 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng CNY là ¥4,390,395,106.81. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng CNY đã tăng ¥0.01278, biểu thị mức tăng +10.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng CNY là ¥2.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03308.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang CNY là ¥0.1359 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +10.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01951 | 11.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01944 | 11.21% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.01951, with a 24-hour trading change of 11.35%, ORBS/USDT Spot is $0.01951 and 11.35%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.01944 and 11.21%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ORBS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.13CNY |
2ORBS | 0.27CNY |
3ORBS | 0.4CNY |
4ORBS | 0.54CNY |
5ORBS | 0.67CNY |
6ORBS | 0.81CNY |
7ORBS | 0.95CNY |
8ORBS | 1.08CNY |
9ORBS | 1.22CNY |
10ORBS | 1.35CNY |
1000ORBS | 135.98CNY |
5000ORBS | 679.92CNY |
10000ORBS | 1,359.85CNY |
50000ORBS | 6,799.28CNY |
100000ORBS | 13,598.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.35ORBS |
2CNY | 14.7ORBS |
3CNY | 22.06ORBS |
4CNY | 29.41ORBS |
5CNY | 36.76ORBS |
6CNY | 44.12ORBS |
7CNY | 51.47ORBS |
8CNY | 58.82ORBS |
9CNY | 66.18ORBS |
10CNY | 73.53ORBS |
100CNY | 735.37ORBS |
500CNY | 3,676.85ORBS |
1000CNY | 7,353.71ORBS |
5000CNY | 36,768.57ORBS |
10000CNY | 73,537.14ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang CNY và CNY sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORBS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.47IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.78JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.61 INR, 1 ORBS = Rp292.47 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.01 GBP, 1 ORBS = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008579 |
![]() | 0.04259 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.64 |
![]() | 0.122 |
![]() | 0.5983 |
![]() | 70.86 |
![]() | 444.64 |
![]() | 112.18 |
![]() | 297.45 |
![]() | 0.04278 |
![]() | 0.0008576 |
![]() | 63,692.55 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

STO Token: البنية التحتية الجديدة لـ DeFi على سلسلة متعددة تقود إلى عصر جديد من السيولة الكاملة
بفضل العقود الذكية، حدّث STO تشكيلًا لطريقة الحصول على الأصول وتوزيعها واستخدامها، مما يدفع تطوير سلاسل الكتل القابلة للتعديل مع تحقيق التوازن بين الابتكار والامتثال.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
