PhoenixDAOChuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Indian Rupee (INR)

PHNX/INR: 1 PHNX ≈ ₹0.01353 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01353. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng INR là ₹58,681,219.76. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng INR đã giảm ₹-0.000009209, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng INR là ₹26.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0005171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang INR

0.01353-0.068%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang INR là ₹0.01353 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHNX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHNX/-- Spot is $ and 0%, and PHNX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PHNX sang INR

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHNX
0.01INR
2PHNX
0.02INR
3PHNX
0.04INR
4PHNX
0.05INR
5PHNX
0.06INR
6PHNX
0.08INR
7PHNX
0.09INR
8PHNX
0.1INR
9PHNX
0.12INR
10PHNX
0.13INR
10000PHNX
135.34INR
50000PHNX
676.73INR
100000PHNX
1,353.47INR
500000PHNX
6,767.35INR
1000000PHNX
13,534.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHNX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1INR
73.88PHNX
2INR
147.76PHNX
3INR
221.65PHNX
4INR
295.53PHNX
5INR
369.42PHNX
6INR
443.3PHNX
7INR
517.18PHNX
8INR
591.07PHNX
9INR
664.95PHNX
10INR
738.84PHNX
100INR
7,388.41PHNX
500INR
36,942.07PHNX
1000INR
73,884.14PHNX
5000INR
369,420.7PHNX
10000INR
738,841.41PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang INR và INR sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHNX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.01 INR, 1 PHNX = Rp2.46 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2655
logo BTCBTC
0.00006353
logo ETHETH
0.003315
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009843
logo SOLSOL
0.04015
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.99
logo ADAADA
8.48
logo TRXTRX
23.66
logo STETHSTETH
0.003316
logo SMARTSMART
4,330.66
logo WBTCWBTC
0.0000635
logo SUISUI
1.72
logo LINKLINK
0.4039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PhoenixDAO của bạn

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PhoenixDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PhoenixDAO (PHNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.