Singularity Finance Thị trường hôm nay
Singularity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3588. Với nguồn cung lưu hành là 141,532,390 SFI, tổng vốn hóa thị trường của SFI tính bằng CNY là ¥358,241,043.11. Trong 24h qua, giá của SFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007171, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFI tính bằng CNY là ¥0.9521, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3543.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFI sang CNY là ¥0.3588 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Singularity Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05086 | -1.94% |
The real-time trading price of SFI/USDT Spot is $0.05086, with a 24-hour trading change of -1.94%, SFI/USDT Spot is $0.05086 and -1.94%, and SFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Singularity Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SFI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFI | 0.35CNY |
2SFI | 0.71CNY |
3SFI | 1.07CNY |
4SFI | 1.43CNY |
5SFI | 1.79CNY |
6SFI | 2.15CNY |
7SFI | 2.51CNY |
8SFI | 2.87CNY |
9SFI | 3.22CNY |
10SFI | 3.58CNY |
1000SFI | 358.86CNY |
5000SFI | 1,794.33CNY |
10000SFI | 3,588.66CNY |
50000SFI | 17,943.34CNY |
100000SFI | 35,886.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.78SFI |
2CNY | 5.57SFI |
3CNY | 8.35SFI |
4CNY | 11.14SFI |
5CNY | 13.93SFI |
6CNY | 16.71SFI |
7CNY | 19.5SFI |
8CNY | 22.29SFI |
9CNY | 25.07SFI |
10CNY | 27.86SFI |
100CNY | 278.65SFI |
500CNY | 1,393.27SFI |
1000CNY | 2,786.54SFI |
5000CNY | 13,932.74SFI |
10000CNY | 27,865.49SFI |
Bảng chuyển đổi số tiền SFI sang CNY và CNY sang SFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Singularity Finance phổ biến
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.25INR |
![]() | Rp771.84IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.68THB |
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | ₽4.7RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.74TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.33JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFI = $0.05 USD, 1 SFI = €0.05 EUR, 1 SFI = ₹4.25 INR, 1 SFI = Rp771.84 IDR, 1 SFI = $0.07 CAD, 1 SFI = £0.04 GBP, 1 SFI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007545 |
![]() | 0.03954 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.36 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4786 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.21 |
![]() | 99.55 |
![]() | 288.35 |
![]() | 0.03936 |
![]() | 50,491.31 |
![]() | 0.0007545 |
![]() | 19.84 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Singularity Finance của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Singularity Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Singularity Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Singularity Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Singularity Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Singularity Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Singularity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Singularity Finance (SFI)

Token SAFFRONFI: Protokol Pertukaran Risiko Saffron Finance & Kolam SFI
Artikel ini menggali lebih dalam tentang token SAFFRONFI dan peran inti nya dalam ekosistem Keuangan Saffron.

Token SFI: aplikasi di Singularity Finance, merevolusi ruang AI-Fi
Artikel ini merinci berbagai peran token SFI dalam ekosistem Singularity Finance, menguraikan bagaimana platform membawa aset terkait AI nyata ke rantai melalui metode tokenisasi inovatif.