Singularity Finance Thị trường hôm nay
Singularity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3962. Với nguồn cung lưu hành là 141,532,390 SFI, tổng vốn hóa thị trường của SFI tính bằng HKD là $436,981,648.15. Trong 24h qua, giá của SFI tính bằng HKD đã giảm $-0.007922, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFI tính bằng HKD là $1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3914.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFI sang HKD là $0.3962 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Singularity Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05086 | -1.94% |
The real-time trading price of SFI/USDT Spot is $0.05086, with a 24-hour trading change of -1.94%, SFI/USDT Spot is $0.05086 and -1.94%, and SFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Singularity Finance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SFI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFI | 0.39HKD |
2SFI | 0.79HKD |
3SFI | 1.18HKD |
4SFI | 1.58HKD |
5SFI | 1.98HKD |
6SFI | 2.37HKD |
7SFI | 2.77HKD |
8SFI | 3.17HKD |
9SFI | 3.56HKD |
10SFI | 3.96HKD |
1000SFI | 396.27HKD |
5000SFI | 1,981.35HKD |
10000SFI | 3,962.7HKD |
50000SFI | 19,813.53HKD |
100000SFI | 39,627.06HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.52SFI |
2HKD | 5.04SFI |
3HKD | 7.57SFI |
4HKD | 10.09SFI |
5HKD | 12.61SFI |
6HKD | 15.14SFI |
7HKD | 17.66SFI |
8HKD | 20.18SFI |
9HKD | 22.71SFI |
10HKD | 25.23SFI |
100HKD | 252.35SFI |
500HKD | 1,261.76SFI |
1000HKD | 2,523.52SFI |
5000HKD | 12,617.64SFI |
10000HKD | 25,235.28SFI |
Bảng chuyển đổi số tiền SFI sang HKD và HKD sang SFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Singularity Finance phổ biến
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.25INR |
![]() | Rp771.53IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.68THB |
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | ₽4.7RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.74TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.32JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFI = $0.05 USD, 1 SFI = €0.05 EUR, 1 SFI = ₹4.25 INR, 1 SFI = Rp771.53 IDR, 1 SFI = $0.07 CAD, 1 SFI = £0.04 GBP, 1 SFI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.000683 |
![]() | 0.03579 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.39 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4333 |
![]() | 64.19 |
![]() | 357.77 |
![]() | 90.11 |
![]() | 261.03 |
![]() | 0.03563 |
![]() | 45,707.49 |
![]() | 0.000683 |
![]() | 17.96 |
![]() | 4.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Singularity Finance của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Singularity Finance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Singularity Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Singularity Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Singularity Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Singularity Finance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Singularity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Singularity Finance (SFI)

Token SAFFRONFI: Protokol Pertukaran Risiko Saffron Finance & Kolam SFI
Artikel ini menggali lebih dalam tentang token SAFFRONFI dan peran inti nya dalam ekosistem Keuangan Saffron.

Token SFI: aplikasi di Singularity Finance, merevolusi ruang AI-Fi
Artikel ini merinci berbagai peran token SFI dalam ekosistem Singularity Finance, menguraikan bagaimana platform membawa aset terkait AI nyata ke rantai melalui metode tokenisasi inovatif.