Singularity Finance Thị trường hôm nay
Singularity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.24. Với nguồn cung lưu hành là 141,532,390 SFI, tổng vốn hóa thị trường của SFI tính bằng INR là ₹50,239,590,554.21. Trong 24h qua, giá của SFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.08494, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFI tính bằng INR là ₹11.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFI sang INR là ₹4.24 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Singularity Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05086 | -1.94% |
The real-time trading price of SFI/USDT Spot is $0.05086, with a 24-hour trading change of -1.94%, SFI/USDT Spot is $0.05086 and -1.94%, and SFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Singularity Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFI | 4.24INR |
2SFI | 8.49INR |
3SFI | 12.74INR |
4SFI | 16.99INR |
5SFI | 21.24INR |
6SFI | 25.49INR |
7SFI | 29.74INR |
8SFI | 33.99INR |
9SFI | 38.24INR |
10SFI | 42.48INR |
100SFI | 424.89INR |
500SFI | 2,124.48INR |
1000SFI | 4,248.96INR |
5000SFI | 21,244.83INR |
10000SFI | 42,489.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2353SFI |
2INR | 0.4707SFI |
3INR | 0.706SFI |
4INR | 0.9414SFI |
5INR | 1.17SFI |
6INR | 1.41SFI |
7INR | 1.64SFI |
8INR | 1.88SFI |
9INR | 2.11SFI |
10INR | 2.35SFI |
1000INR | 235.35SFI |
5000INR | 1,176.75SFI |
10000INR | 2,353.51SFI |
50000INR | 11,767.56SFI |
100000INR | 23,535.13SFI |
Bảng chuyển đổi số tiền SFI sang INR và INR sang SFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang SFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Singularity Finance phổ biến
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.25INR |
![]() | Rp771.53IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.68THB |
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | ₽4.7RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.74TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.32JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFI = $0.05 USD, 1 SFI = €0.05 EUR, 1 SFI = ₹4.25 INR, 1 SFI = Rp771.53 IDR, 1 SFI = $0.07 CAD, 1 SFI = £0.04 GBP, 1 SFI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2697 |
![]() | 0.0000637 |
![]() | 0.003338 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.009908 |
![]() | 0.04041 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.36 |
![]() | 8.4 |
![]() | 24.34 |
![]() | 0.003323 |
![]() | 4,262.8 |
![]() | 0.0000637 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Singularity Finance của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Singularity Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Singularity Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Singularity Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Singularity Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Singularity Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Singularity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Singularity Finance (SFI)

Token SAFFRONFI: Protokol Pertukaran Risiko Saffron Finance & Kolam SFI
Artikel ini menggali lebih dalam tentang token SAFFRONFI dan peran inti nya dalam ekosistem Keuangan Saffron.

Token SFI: aplikasi di Singularity Finance, merevolusi ruang AI-Fi
Artikel ini merinci berbagai peran token SFI dalam ekosistem Singularity Finance, menguraikan bagaimana platform membawa aset terkait AI nyata ke rantai melalui metode tokenisasi inovatif.