USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.3761. Với nguồn cung lưu hành là 59,932,890,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BHD là .د.ب8,475,614,178.31. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.0001505, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BHD là .د.ب0.4399, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.3299.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BHD là .د.ب0.3761 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BHD trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9999 | -0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9999 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi USDC sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.37BHD |
2USDC | 0.75BHD |
3USDC | 1.12BHD |
4USDC | 1.5BHD |
5USDC | 1.88BHD |
6USDC | 2.25BHD |
7USDC | 2.63BHD |
8USDC | 3BHD |
9USDC | 3.38BHD |
10USDC | 3.76BHD |
1000USDC | 376.11BHD |
5000USDC | 1,880.56BHD |
10000USDC | 3,761.12BHD |
50000USDC | 18,805.64BHD |
100000USDC | 37,611.28BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 2.65USDC |
2BHD | 5.31USDC |
3BHD | 7.97USDC |
4BHD | 10.63USDC |
5BHD | 13.29USDC |
6BHD | 15.95USDC |
7BHD | 18.61USDC |
8BHD | 21.27USDC |
9BHD | 23.92USDC |
10BHD | 26.58USDC |
100BHD | 265.87USDC |
500BHD | 1,329.38USDC |
1000BHD | 2,658.77USDC |
5000BHD | 13,293.88USDC |
10000BHD | 26,587.76USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BHD và BHD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.29IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.57 INR, 1 USDC = Rp15,174.29 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.54 |
![]() | 0.01624 |
![]() | 0.8229 |
![]() | 1,330.32 |
![]() | 663.16 |
![]() | 2.3 |
![]() | 1,329.38 |
![]() | 11.49 |
![]() | 8,561.04 |
![]() | 5,547.71 |
![]() | 2,161.9 |
![]() | 0.826 |
![]() | 0.01626 |
![]() | 1,204,517.42 |
![]() | 141.72 |
![]() | 107.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3
