USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Omani Rial (OMR)

USDC/OMR: 1 USDC ≈ ﷼0.3845 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.3845. Với nguồn cung lưu hành là 59,937,178,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng OMR là ﷼8,862,899,605.29. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0001924, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng OMR là ﷼0.4498, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3374.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang OMR

0.3845-0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang OMR là ﷼0.3845 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/OMR trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$1
-0.05%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9999
0.03%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.05%, USDC/USDT Spot is $1 and -0.05%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9999 and 0.03%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi USDC sang OMR

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1USDC
0.38OMR
2USDC
0.76OMR
3USDC
1.15OMR
4USDC
1.53OMR
5USDC
1.92OMR
6USDC
2.3OMR
7USDC
2.69OMR
8USDC
3.07OMR
9USDC
3.46OMR
10USDC
3.84OMR
1000USDC
384.57OMR
5000USDC
1,922.88OMR
10000USDC
3,845.76OMR
50000USDC
19,228.84OMR
100000USDC
38,457.69OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang USDC

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1OMR
2.6USDC
2OMR
5.2USDC
3OMR
7.8USDC
4OMR
10.4USDC
5OMR
13USDC
6OMR
15.6USDC
7OMR
18.2USDC
8OMR
20.8USDC
9OMR
23.4USDC
10OMR
26USDC
100OMR
260.02USDC
500OMR
1,300.13USDC
1000OMR
2,600.26USDC
5000OMR
13,001.3USDC
10000OMR
26,002.6USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang OMR và OMR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.56 INR, 1 USDC = Rp15,172.77 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
60.08
logo BTCBTC
0.01579
logo ETHETH
0.7947
logo USDTUSDT
1,300.97
logo XRPXRP
644.84
logo BNBBNB
2.24
logo SOLSOL
11.07
logo USDCUSDC
1,300.13
logo DOGEDOGE
8,231.35
logo TRXTRX
5,435.05
logo ADAADA
2,093.68
logo STETHSTETH
0.7956
logo WBTCWBTC
0.01578
logo SMARTSMART
1,173,637.28
logo LEOLEO
138.64
logo LINKLINK
104.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭

在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。

每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。

中本聪可能会转49岁,里多 _s已抵押的以太坊市場份額已下降至30%以下,Fantom宣布推出美元穩定幣USDC.e 今天_ 瑞波幣計劃發行以美元為錨定的穩定幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
隨著Solana的市值超過USDC,它已成為一個“獨特”的存在嗎?

隨著Solana的市值超過USDC,它已成為一個“獨特”的存在嗎?

最近,Solana在阿姆斯特丹举办了断点年度会议,并首次测试了第二个验证节点网络Firedancer,预计在吞吐量和稳定性方面有显著的改进。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
穩定幣 USDC 發行方與 Cross River Bank 結為朋友

穩定幣 USDC 發行方與 Cross River Bank 結為朋友

紐約梅隆銀行和克羅斯河銀行提供加密貨幣服務

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
「USDC」突然下降,穩定幣存在信用問題

「USDC」突然下降,穩定幣存在信用問題

由於矽谷銀行破產的影響,以美元為支撐的穩定幣“USDC”從1美元跌至0.88美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20
每日新聞 | 美國監管機構推出250億美元的貸款計劃,比特幣在SVB銀行危機後穩定,穩定幣波動率激增,USDC解鏈

每日新聞 | 美國監管機構推出250億美元的貸款計劃,比特幣在SVB銀行危機後穩定,穩定幣波動率激增,USDC解鏈

美國監管機構推出了價值250億美元的貸款計劃,以穩定金融部門,以應對SVB的失敗。比特幣穩定下來,一場救濟性的反彈行情開始。支持加密貨幣的銀行關閉造成問題,Aave採取措施防止由USDC貶值引起的穩定幣價格波動的負面影響。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-13

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.