Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axie Infinity chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥16.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,290,420 AXS, tổng vốn hóa thị trường của Axie Infinity tính bằng CNY là ¥18,252,642,899.9. Trong 24h qua, giá của Axie Infinity tính bằng CNY đã tăng ¥0.707, biểu thị mức tăng +4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axie Infinity tính bằng CNY là ¥1,163.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8726.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang CNY là ¥16.14 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.39 | 7.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.39 | 7.82% |
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.39, with a 24-hour trading change of 7.67%, AXS/USDT Spot is $2.39 and 7.67%, and AXS/USDT Perpetual is $2.39 and 7.82%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AXS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 16.14CNY |
2AXS | 32.28CNY |
3AXS | 48.43CNY |
4AXS | 64.57CNY |
5AXS | 80.72CNY |
6AXS | 96.86CNY |
7AXS | 113.01CNY |
8AXS | 129.15CNY |
9AXS | 145.3CNY |
10AXS | 161.44CNY |
100AXS | 1,614.47CNY |
500AXS | 8,072.38CNY |
1000AXS | 16,144.77CNY |
5000AXS | 80,723.87CNY |
10000AXS | 161,447.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.06193AXS |
2CNY | 0.1238AXS |
3CNY | 0.1858AXS |
4CNY | 0.2477AXS |
5CNY | 0.3096AXS |
6CNY | 0.3716AXS |
7CNY | 0.4335AXS |
8CNY | 0.4955AXS |
9CNY | 0.5574AXS |
10CNY | 0.6193AXS |
10000CNY | 619.39AXS |
50000CNY | 3,096.97AXS |
100000CNY | 6,193.95AXS |
500000CNY | 30,969.77AXS |
1000000CNY | 61,939.54AXS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang CNY và CNY sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $2.29USD |
![]() | €2.05EUR |
![]() | ₹191.23INR |
![]() | Rp34,723.53IDR |
![]() | $3.1CAD |
![]() | £1.72GBP |
![]() | ฿75.5THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽211.52RUB |
![]() | R$12.45BRL |
![]() | د.إ8.41AED |
![]() | ₺78.13TRY |
![]() | ¥16.14CNY |
![]() | ¥329.62JPY |
![]() | $17.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.29 USD, 1 AXS = €2.05 EUR, 1 AXS = ₹191.23 INR, 1 AXS = Rp34,723.53 IDR, 1 AXS = $3.1 CAD, 1 AXS = £1.72 GBP, 1 AXS = ฿75.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0009003 |
![]() | 0.04672 |
![]() | 70.92 |
![]() | 37.65 |
![]() | 0.125 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6545 |
![]() | 476.34 |
![]() | 306.19 |
![]() | 121.17 |
![]() | 0.04705 |
![]() | 0.0009037 |
![]() | 64,211.78 |
![]() | 7.73 |
![]() | 23.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

MAXSOL Токен: Інструмент токенізації для активів Solana AI Agent
Ця стаття глибоко занурюється в революційну роль токена MAXSOL як інструменту токенізації для активів Solana AI агентів на платформі Agents.land.

Австралія посилює правила шифрування, Ferrari приймає криптовалютні платежі, Tether запустить платформу RWA, а AXS і APE розблокують великі суми цього тижня.

Довгострокові бики: Axie Infinity (AXS) націлений на цільову ціну в 5 доларів
Діяльність китів AXS нарешті створює биковий тренд

Наближається розблокування токенів Axie Infinity на $156 млн, тоді як AXS зазнає втрат
Значення монети AXS впало за кілька днів до розблокування 18,89 мільйонів токенів. Ймовірно, загальна ринкова неприязнь спричинила падіння ціни AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Làm thế nào để kiếm Tiền điện tử Thưởng?

Web3 Gaming: Chưa phải là cuối cùng

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp

Khám phá tương lai của GameFi trong Web3

Giới thiệu về trò chơi P2E "Catizen"
