Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.009936. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng BRL là R$10,172,630.62. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng BRL là R$3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0006932.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang BRL là R$0.009936 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HMQ sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0BRL |
2HMQ | 0.01BRL |
3HMQ | 0.02BRL |
4HMQ | 0.03BRL |
5HMQ | 0.04BRL |
6HMQ | 0.05BRL |
7HMQ | 0.06BRL |
8HMQ | 0.07BRL |
9HMQ | 0.08BRL |
10HMQ | 0.09BRL |
100000HMQ | 993.62BRL |
500000HMQ | 4,968.12BRL |
1000000HMQ | 9,936.24BRL |
5000000HMQ | 49,681.2BRL |
10000000HMQ | 99,362.41BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 100.64HMQ |
2BRL | 201.28HMQ |
3BRL | 301.92HMQ |
4BRL | 402.56HMQ |
5BRL | 503.2HMQ |
6BRL | 603.85HMQ |
7BRL | 704.49HMQ |
8BRL | 805.13HMQ |
9BRL | 905.77HMQ |
10BRL | 1,006.41HMQ |
100BRL | 10,064.16HMQ |
500BRL | 50,320.83HMQ |
1000BRL | 100,641.67HMQ |
5000BRL | 503,208.39HMQ |
10000BRL | 1,006,416.78HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang BRL và BRL sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.71IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.15 INR, 1 HMQ = Rp27.71 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.08 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 0.05768 |
![]() | 91.92 |
![]() | 44.23 |
![]() | 0.1578 |
![]() | 0.7024 |
![]() | 91.92 |
![]() | 375.07 |
![]() | 591.71 |
![]() | 149.59 |
![]() | 0.05792 |
![]() | 75,439.96 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 9.74 |
![]() | 7.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

FARTCOIN Melonjak Lebih Dari 30% Sehari-hari - Apa Selanjutnya untuk Pasar?
Sejak awal, FARTCOIN dengan cepat menjadi populer dengan nama yang lucu dan kultur komunitasnya yang humoris.

Retracement Fibonacci dan Rasio Emas: Campuran Sempurna Antara Alam dan Investasi
Temukan bagaimana urutan Fibonacci dan Rasio Emas diterapkan pada alam dan perdagangan. Pelajari cara menggambar retracement Fibonacci untuk mengidentifikasi level dukungan dan resistensi.

Token REMUS: Jelajahi bintang baru koin Meme manusia serigala berbasis Solana
Token REMUS adalah koin Meme berbasis blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Membuka babak baru untuk ekonomi nyata blockchain
SUPERTRUST adalah platform ekonomi nyata blockchain global yang dirancang untuk meruntuhkan hambatan keuangan tradisional melalui teknologi terdesentralisasi.

Token WCT: Membuka potensi masa depan ekosistem WalletConnect
WalletConnect adalah ekosistem protokol terbuka yang agnostik rantai yang dirancang untuk memberikan pengalaman yang mulus bagi pengguna dalam menghubungkan dompet dan aplikasi terdesentralisasi (dApps) di seluruh rantai.

Bitcoin dan saham teknologi AS, analisis mendalam tentang kenaikan dan penurunan bersama
Bitcoin (Bitcoin) menunjukkan sinkronisasi yang mengagumkan dalam tren harga dengan saham teknologi AS.