Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2618. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng INR là ₹4,083,539,022.89. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng INR đã tăng ₹0.0009658, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng INR là ₹670.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2598.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang INR là ₹0.2618 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NMX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.26INR |
2NMX | 0.52INR |
3NMX | 0.78INR |
4NMX | 1.04INR |
5NMX | 1.3INR |
6NMX | 1.57INR |
7NMX | 1.83INR |
8NMX | 2.09INR |
9NMX | 2.35INR |
10NMX | 2.61INR |
1000NMX | 261.81INR |
5000NMX | 1,309.06INR |
10000NMX | 2,618.12INR |
50000NMX | 13,090.63INR |
100000NMX | 26,181.26INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 3.81NMX |
2INR | 7.63NMX |
3INR | 11.45NMX |
4INR | 15.27NMX |
5INR | 19.09NMX |
6INR | 22.91NMX |
7INR | 26.73NMX |
8INR | 30.55NMX |
9INR | 34.37NMX |
10INR | 38.19NMX |
100INR | 381.95NMX |
500INR | 1,909.76NMX |
1000INR | 3,819.52NMX |
5000INR | 19,097.62NMX |
10000INR | 38,195.24NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang INR và INR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp47.54 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2682 |
![]() | 0.00006381 |
![]() | 0.003368 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.009917 |
![]() | 0.04022 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.34 |
![]() | 8.54 |
![]() | 24.45 |
![]() | 0.003364 |
![]() | 4,413.7 |
![]() | 0.00006386 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.4034 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

GM Jeton en 2025: Prix, Guide d'Achat et Cas d'Utilisation
Explorez le phénomène du jeton GM : sa montée explosive, sa valeur unique, les stratégies dacquisition et limpact sur Web3.

Analyse des prix XRP pour 2025
Explore le potentiel de XRP en 2025 avec notre analyse approfondie.

Crypto s'effondre en 2025 : Causes, Impact et Stratégies de Survie pour les Investisseurs
Explorez les facteurs derrière le crash crypto de 2025, les stratégies de survie des experts, les opportunités émergentes et les impacts réglementaires.

FET Crypto: Prix 2025, Staking et Intégration de l'IA Web3
Découvrez le potentiel des cryptos FET en 2025, les stratégies de staking internes et son rôle dans lintégration de lIA Web3.

Mineur Doge 2025: Rentabilité, Matériel et Guide d'installation pour le Mining Web3
Explorez lavenir du minage de Doge en 2025, maximisez la rentabilité avec des stratégies dexperts et mettez en place votre opération de minage de Doge.

Bitcoin Gold en 2025 : Prix, Mining et Options de Portefeuille
Explore le potentiel de Bitcoin Gold en 2025, la rentabilité de lexploitation minière, les meilleurs portefeuilles, et la comparaison avec Bitcoin.