PIZAChuyển đổi PIZA (PIZABRC) sang Kenyan Shilling (KES)

PIZABRC/KES: 1 PIZABRC ≈ KSh9.74 KES

Lần cập nhật mới nhất:

PIZA Thị trường hôm nay

PIZA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PIZA chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh9.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 PIZABRC, tổng vốn hóa thị trường của PIZA tính bằng KES là KSh26,400,383,967.48. Trong 24h qua, giá của PIZA tính bằng KES đã tăng KSh0.7367, biểu thị mức tăng +8.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIZA tính bằng KES là KSh245.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh1.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZABRC sang KES

KSh9.74+8.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZABRC sang KES là KSh9.74 KES, với tỷ lệ thay đổi là +8.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZABRC/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZABRC/KES trong ngày qua.

Giao dịch PIZA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PIZAPIZABRC/USDT
Giao ngay
$0.0728
6.43%

The real-time trading price of PIZABRC/USDT Spot is $0.0728, with a 24-hour trading change of 6.43%, PIZABRC/USDT Spot is $0.0728 and 6.43%, and PIZABRC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PIZA sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi PIZABRC sang KES

logo PIZASố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1PIZABRC
9.74KES
2PIZABRC
19.48KES
3PIZABRC
29.22KES
4PIZABRC
38.96KES
5PIZABRC
48.71KES
6PIZABRC
58.45KES
7PIZABRC
68.19KES
8PIZABRC
77.93KES
9PIZABRC
87.68KES
10PIZABRC
97.42KES
100PIZABRC
974.24KES
500PIZABRC
4,871.23KES
1000PIZABRC
9,742.46KES
5000PIZABRC
48,712.33KES
10000PIZABRC
97,424.67KES

Bảng chuyển đổi KES sang PIZABRC

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo PIZA
1KES
0.1026PIZABRC
2KES
0.2052PIZABRC
3KES
0.3079PIZABRC
4KES
0.4105PIZABRC
5KES
0.5132PIZABRC
6KES
0.6158PIZABRC
7KES
0.7185PIZABRC
8KES
0.8211PIZABRC
9KES
0.9237PIZABRC
10KES
1.02PIZABRC
1000KES
102.64PIZABRC
5000KES
513.21PIZABRC
10000KES
1,026.43PIZABRC
50000KES
5,132.17PIZABRC
100000KES
10,264.34PIZABRC

Bảng chuyển đổi số tiền PIZABRC sang KES và KES sang PIZABRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZABRC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KES sang PIZABRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PIZA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZABRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZABRC = $0.08 USD, 1 PIZABRC = €0.07 EUR, 1 PIZABRC = ₹6.31 INR, 1 PIZABRC = Rp1,145.32 IDR, 1 PIZABRC = $0.1 CAD, 1 PIZABRC = £0.06 GBP, 1 PIZABRC = ฿2.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1643
logo BTCBTC
0.00004269
logo ETHETH
0.002298
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.8
logo BNBBNB
0.006384
logo SOLSOL
0.02684
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
22.74
logo ADAADA
5.9
logo TRXTRX
15.69
logo STETHSTETH
0.002288
logo SMARTSMART
2,516.75
logo WBTCWBTC
0.00004273
logo AVAXAVAX
0.1791
logo LINKLINK
0.2801

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng PIZA của bạn

01

Nhập số lượng PIZABRC của bạn

Nhập số lượng PIZABRC của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIZA hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIZA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIZA sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PIZA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PIZA sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi PIZA sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PIZA (PIZABRC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.