Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.74. Với nguồn cung lưu hành là 160,344,806 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng GBP là £210,260,516.91. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng GBP đã giảm £-0.04822, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng GBP là £123.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09291.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang GBP là £1.74 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.36 | -2.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.35 | -3.05% |
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.36, with a 24-hour trading change of -2.6%, AXS/USDT Spot is $2.36 and -2.6%, and AXS/USDT Perpetual is $2.35 and -3.05%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang British Pound
Bảng chuyển đổi AXS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 1.74GBP |
2AXS | 3.49GBP |
3AXS | 5.23GBP |
4AXS | 6.98GBP |
5AXS | 8.73GBP |
6AXS | 10.47GBP |
7AXS | 12.22GBP |
8AXS | 13.96GBP |
9AXS | 15.71GBP |
10AXS | 17.46GBP |
100AXS | 174.6GBP |
500AXS | 873.03GBP |
1000AXS | 1,746.07GBP |
5000AXS | 8,730.37GBP |
10000AXS | 17,460.75GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.5727AXS |
2GBP | 1.14AXS |
3GBP | 1.71AXS |
4GBP | 2.29AXS |
5GBP | 2.86AXS |
6GBP | 3.43AXS |
7GBP | 4AXS |
8GBP | 4.58AXS |
9GBP | 5.15AXS |
10GBP | 5.72AXS |
1000GBP | 572.71AXS |
5000GBP | 2,863.56AXS |
10000GBP | 5,727.13AXS |
50000GBP | 28,635.65AXS |
100000GBP | 57,271.3AXS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang GBP và GBP sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $2.33USD |
![]() | €2.08EUR |
![]() | ₹194.24INR |
![]() | Rp35,269.64IDR |
![]() | $3.15CAD |
![]() | £1.75GBP |
![]() | ฿76.69THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽214.85RUB |
![]() | R$12.65BRL |
![]() | د.إ8.54AED |
![]() | ₺79.36TRY |
![]() | ¥16.4CNY |
![]() | ¥334.8JPY |
![]() | $18.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.33 USD, 1 AXS = €2.08 EUR, 1 AXS = ₹194.24 INR, 1 AXS = Rp35,269.64 IDR, 1 AXS = $3.15 CAD, 1 AXS = £1.75 GBP, 1 AXS = ฿76.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.63 |
![]() | 0.008338 |
![]() | 0.4379 |
![]() | 666.35 |
![]() | 338.48 |
![]() | 1.15 |
![]() | 665.31 |
![]() | 5.94 |
![]() | 4,305.9 |
![]() | 2,810.37 |
![]() | 1,110.55 |
![]() | 0.4378 |
![]() | 0.008335 |
![]() | 583,504.78 |
![]() | 70.63 |
![]() | 55.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Токен MAXSOL: инструмент токенизации для активов Solana AI Agent
Эта статья углубляется в революционную роль токена MAXSOL в качестве инструмента токенизации для активов Solana AI агента на платформе Agents.land.

Лонг-быки: Axie Infinity (AXS) стремится к целевой цене $5
Деятельность китов AXS наконец создает бычий тренд

Предстоящая разблокировка токенов Axie Infinity на сумму $156 млн нависает, поскольку AXS понес убытки
Цена монеты AXS упала за несколько дней до разблокировки 18,89 миллионов токенов. Вероятно, общая рыночная неприязнь внесла свой вклад в падение цены AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để kiếm Tiền điện tử Thưởng?

Web3 Gaming: Chưa phải là cuối cùng

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp

Khám phá tương lai của GameFi trong Web3
